условность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của условность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uslóvnost' |
khoa học | uslovnost' |
Anh | uslovnost |
Đức | uslownost |
Việt | uxlovnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaусловность gc
Tham khảo
sửa- "условность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)