Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

усилитель

  1. эл. — [cái, bộ] máy tăng thế, máy tăng áp; радио — [cái, bộ] máy khuếch đại
    фото — chất tăng cường, chất tăng độ bền

Tham khảo sửa