Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

усилие gt

  1. (Sự) Nỗ lực, gắng sức, cố gắng.
    сделать над собой усилие — cố ép mình, cố bắt mình
    усилим воли — bằng sự cố gắng của ý chí

Tham khảo sửa