усвоить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của усвоить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | usvóit' |
khoa học | usvoit' |
Anh | usvoit |
Đức | uswoit |
Việt | uxvoit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
усвоить Hoàn thành
- Xem усваивать
Tham khảo sửa
- "усвоить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)