уроженец
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của уроженец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | urožénec |
khoa học | uroženec |
Anh | urozhenets |
Đức | uroschenez |
Việt | urogienetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
уроженец gđ
Tham khảo sửa
- "уроженец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)