Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

упорный

  1. (настойчивый) kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cường, kiên cường
  2. (упрямый) ngoan cố, bướng bỉnh, khăng khăng.
    упорные поиски — những sự tìm tòi kiên trì (bền bỉ)
    упорный труд — lao động kiên cường (ngoan cường)
    упорное молчание — [sự] cố lặng thinh
    упорный взгляд — cái nhìn chằm chằm (chăm chắm, chăm chăm, chằm chặp)
    упорное сопротивление — [sự] kháng cự ngoan cường, chống lại kiên cường

Tham khảo sửa