Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

уничтожающий

  1. (губительный) chí tử, nguy hại.
  2. (резкий) kịch liệt, thẳng tay, không thương xót.
    уничтожающая критика — [sự] phê bình thẳng tay, phê phán kịch liệt
  3. (презрительный) hằn học, khinh bỉ.
    уничтожающий взгляд — [cái] nhìn hằn học, nhìn khinh bỉ

Tham khảo sửa