Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

умник (thông tục)

  1. Người khôn ngoan.
    ирон. — kẻ thích trổ trí, người làm bộ thông minh, kẻ tự cho mình khôn hơn người
  2. (о мальчике) đứa ngoan, cậu bé ngoan, thằng bé ngoan.

Tham khảo sửa