Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

умеренный

  1. Vừa phải, điều độ, ôn hòa, có chừng mực, phải chăng.
    умеренная скорость — tốc độ vừa phải
    умеренные цены — giá cả vừa phải (phải chăng)
  2. (геогр.) Ôn hòa.
    умеренный климат — khí hậu ôn hòa
    умеренный пояс — ôn đới
  3. (полит.) Ôn hòa.
    умеренный гиберал — người theo phái tự do ôn hòa

Tham khảo sửa