Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

удовольствие gt

  1. (Sự, niềm, nỗi) Vui thích, thú vị, vui thú, khoái trá, khoái trá, khoái trí, khoái cảm, hân hoan, hoan lạc, vui mừng.
    с удовольствием — rất vui thích, rất khoái trá, rất vui lòng
    к общему удовольствию — mọi người đều vui thích (vui mừng), ai cũng khoái trá (vui thú)
    доставлять удовольствие кому-л. — đem lại niềm khoái cảm cho ai, làm cho ai vui thích khoái cảm (khoái trá)
  2. (развлечение) thú vui, lạc thú, [trò] khoái lạc.
    жить в своё удовольствие — sống phong lưu, sống nhàn hạ
    срывать цветы удовольствия — hưởng lạc thú trên đời, hưởng lạc, tận hưởng khoái lạc

Tham khảo sửa