Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

удалой

  1. Dũng mãnh, hùng dũng, hũng tráng, oai hùng, hiên ngang, ngang tàng, táo bạo, mạnh bạo, bạt mạng, ngổ ngáo, ngổ.
    конь удалой — [con] chiến mã dũng mãnh
    песня удалая — bài ca dũng tráng (oai hùng, hùng dũng)
    тройка удалая — [cỗ] xe tam mẽ chạy ngang tàng, xe ba ngựa phóng bạt mạng

Tham khảo sửa