ублюдок
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ублюдок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubljúdok |
khoa học | ubljudok |
Anh | ublyudok |
Đức | ubljudok |
Việt | ubliuđoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
ублюдок gđ (прост.)
- (о животном) giống tạp.
- перен. — (о человеке) — đồ quái thai, đồ súc sinh, đồ chó má, đồ thiên tiên bất túc
Tham khảo sửa
- "ублюдок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)