түрмэ
Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa
Danh từ sửa
түрмэ (türme)
- nhà tù.
- төдөөни күбүүн түрмэндэ очеэд үгэй
- tödööni kübüün türmende očeed ügej
- Con trai họ đi tù rồi, không còn ở đó nữa.
Tham khảo sửa
- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk