Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

тяжба ж. уст. 1a

  1. (Vụ) Kiện tụng, tranh tụng, tranh chấp; перен. [sự] tranh cãi.

Tham khảo

sửa