Tiếng Bashkir sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

тут

  1. rỉ sét
  2. dâu tằm.

Tiếng Chuvash sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

тут

  1. dâu tằm.

Tiếng Karachay-Balkar sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

тут

  1. dâu tằm.

Tiếng Nga sửa

Phó từ sửa

тут

  1. (о месте) ở đây, ở đó, ở chỗ này, đến đây, đến đó, đến chỗ này.
  2. (о времени) khi ấy, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giơ
  3. (в этом случае) trong trường hợp đó
  4. (в этом) trong vấn đề ấy, trong việc đó.
    тут же — ngay lúc đó, ngay tức thì, ngay tức khắc
    он тут как тут! — vừa nhắc tới thì nó đã đến ngay!
    и всё тут! — thế là hết chuyện!, đến đây là hết!

Tham khảo sửa

Tiếng Nogai sửa

Danh từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. dâu tằm.

Tham khảo sửa

  • N. A Baskakov (1956), “Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).”, Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej

Tiếng Tajik sửa

Dari توت
Ba Tư Iran
Tajik Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

тут

  1. dâu tằm.

Tiếng Tatar Siberia sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

тут

  1. dâu tằm.

Tiếng Tuva sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

тут

  1. dâu tằm.

Động từ sửa

тут

  1. giữ.