трунить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của трунить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trunít' |
khoa học | trunit' |
Anh | trunit |
Đức | trunit |
Việt | trunit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
трунить Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "трунить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)