Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

трудящийся прилг.

  1. Lao động.
    трудящийсяиеся массы — quần chúng lao động (cần lao)
    в знач. сущ. мн.: трудящийсяиеся — nhân dân lao động, những người lao động, giới cần lao; lao động (сокр.)
    трудящийсяиеся города и деревни — [dân] lao động thành thị và nông thôn

Tham khảo sửa