Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

трудность gc

  1. (Sự, tính chất) Khó khăn, nan giải, khó nhọc, vất vả, gay go, gian khổ, gian nan (ср. трудный ) обцкн. мн. : ~и (затруднения, препятствия) [điều] khó khăn, trở ngại, cản trở, vất vả, gian khổ.
    трудности роста — những khó khăn của (trong) trưởng thành

Tham khảo sửa