Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

триумф

  1. (ист.) [lễ] khải hoàn.
  2. (блестящий успех) đại thắng lợi, thắng lợi huy hoàng, thành công rực rỡ.

Tham khảo sửa