Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

трасса gc

  1. Tuyến, đường, tuyến đường.
    трасса нефтепровода — đường (tuyến) ống dẫn dầu
    проложить трассу полёта самолёта — vạch tuyến (đường) bay của phi cơ
    автомобильная трасса — [tuyến] đường ô tô

Tham khảo sửa