Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

трансформация gc

  1. (Sự) Biến đổi, biến thái, biến thể, biến dạng, biến hình.
  2. (эл.) [sự] biến áp, biến thế.

Tham khảo sửa