тополь
Tiếng Chuvash sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: topolʼ
Danh từ sửa
тополь
Đồng nghĩa sửa
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của тополь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tópol' |
khoa học | topol' |
Anh | topol |
Đức | topol |
Việt | topol |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
тополь м. 2с
- (Cây) Dương (Populus).
Tham khảo sửa
- "тополь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)