Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

теряться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: потеряться)

  1. (пропадать) [bị] mất, mất mát, thất lạc, lạc.
    теряться в лесу — [bị] lạc trong rừng
  2. (делаться незаметным) mờ dần, khuất dần, khuất mất, mất hút.
  3. (о звуках, запахах) yếu dần, nhạt dần, mất dần.
  4. (переставать прослеживаться) mất hút, mất tích, tiêu trầm.
  5. (становиться слабее) yếu đi, mất dần.
  6. (терять присутствие духа) mất bình tĩnh, rối trí, bối rối, lúng túng.
  7. .
    теряться в догадках — đoán mãi không ra, lúng túng trước nhiều điều phỏng đoán

Tham khảo sửa