тащиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của тащиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | taščít'sja |
khoa học | taščit'sja |
Anh | tashchitsya |
Đức | taschtschitsja |
Việt | tasitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
тащиться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "тащиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)