Tiếng Khakas sửa

Danh từ sửa

тахта (taxta)

  1. cầu.

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

{{rus-noun-f-1b|root=тахт}} тахта gc

  1. (Cái, chiếc) Đi-văng.

Tham khảo sửa