тахта
Tiếng Khakas sửa
Danh từ sửa
тахта (taxta)
- cầu.
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của тахта
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tahtá |
khoa học | taxta |
Anh | takhta |
Đức | tachta |
Việt | takhta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{rus-noun-f-1b|root=тахт}} тахта gc
- (Cái, chiếc) Đi-văng.
Tham khảo sửa
- "тахта", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)