Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

талантливый

  1. Có tài, taì giỏi, tài ba, tài hoa.
    талантливый артист — nhà nghệ sĩ tài ba, người diễn viên có tài
  2. (о произведении) tài tình, thiên tài.

Tham khảo sửa