табельщик
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của табельщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tábel'ščik |
khoa học | tabel'ščik |
Anh | tabelshchik |
Đức | tabelschtschik |
Việt | tabelsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
табельщик gđ
Tham khảo sửa
- "табельщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)