Tiếng Bashkir sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

табан

  1. Chân, bàn chân (người, thú... ).

Tiếng Buryat sửa

Chuyển tự sửa

Số từ sửa

табан

  1. năm.

Tiếng Karachay-Balkar sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

табан

  1. gót chân.

Tiếng Kazakh sửa

Danh từ sửa

табан

  1. Chân, bàn chân (người, thú... ).

Tiếng Khakas sửa

Danh từ sửa

табан (taban)

  1. lòng bàn chân.

Tiếng Nogai sửa

Danh từ sửa

табан (taban)

  1. lòng bàn chân.

Tham khảo sửa

  • N. A Baskakov (1956) “табан”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej

Tiếng Tatar Siberia sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

табан

  1. lòng bàn chân.