Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

сыграться Thể chưa hoàn thành

  1. (муз.) Chơi ăn nhịp, chơi rất hòa hợp; спорт. chơi rất ăn ý.

Tham khảo sửa