сыграться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сыграться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sygrát'sja |
khoa học | sygrat'sja |
Anh | sygratsya |
Đức | sygratsja |
Việt | xygratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
сыграться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "сыграться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)