Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
съёмка
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
съёмка
gc
(планов) [sự]
đo vẽ
,
họa
đồ.
глазом
е
рная
съёмка
— [sự] đo vẽ bằng mắt
производ
и
ть
съёмку
чег
о
-л.
— đo vẽ cái gì
фото
— [sự] chụp ảnh;
кино
— [sự] quay phim
(наём) [sự]
thuê
.
Tham khảo
sửa
"
съёмка
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)