Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

существование gt

  1. (Sự) Tồn tại, sinh tồn, thực tồn; (жизнь тж. ) [sự] sống.
    формы существования материи — các hình thái tồn tại của vật chất
    борьба за существование — đấu tranh [để] sinh tồn

Tham khảo sửa