суфлировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của суфлировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | suflírovat' |
khoa học | suflirovat' |
Anh | suflirovat |
Đức | suflirowat |
Việt | xuphlirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
суфлировать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "суфлировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)