сустав
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сустав
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sustáv |
khoa học | sustav |
Anh | sustav |
Đức | sustaw |
Việt | xuxtav |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
сустав gđ
Tham khảo sửa
- "сустав", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)