суббота
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của суббота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | subbóta |
khoa học | subbota |
Anh | subbota |
Đức | subbota |
Việt | xubbota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
суббота gc
- (Ngày) Thứ bảy.
Tham khảo sửa
- "суббота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tofa sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: subbota
Danh từ sửa
суббота