Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

Bản mẫu:rus-noun-n-3*a стёклышко gt

  1. Mảnh thủy tinh, mảnh kính, mảnh chai.
  2. .
    как стёклышко чистый — sạch bóng, sạch bong

Tham khảo sửa