Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

стушеваться Hoàn thành (thông tục)

  1. (сгладиться) lu mờ đi, mờ nhạt đi, phai mờ đi, xóa nhòa đi
  2. (отступить на задний план) lùi xuống hàng thứ yếu.
  3. (смутиться, оробеть) ngại ngùng, ngượng ngùng, luống cuống, lúng túng, sượng sùng.

Tham khảo sửa