Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

{{rus-noun-f-1d|root=струн}} струна gc

  1. Dây đàn, dây, ; huyền (уст. ).
    ударить по струнам — gảy đàn, đánh đàn

Tham khảo sửa