Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

строение gt

  1. (здание, постройка) công trình xây dựng, công trình kiến trúc, tòa nhà.
  2. (структура) cơ cấu, cấu trúc, kết cấu, cấu tạo, cấu tượng, cấu thành.

Tham khảo sửa