Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

стремительный

  1. (очень быстрый) vùn vụt, vun vút, rất nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, chớp nhoáng.
    стремительное наступление — trận tấn công thần tốc (vũ bão), cuộc tiến công chớp nhoáng (ồ ạt)
    стремительный натиск — áp lực mãnh liệt (ồ ạt)
    стремительная речь — lời nói rất nhanh (hào hùng, sôi nổi)
    стремительный порыв ветра — [cơn, trận] gió mạnh, gió mãnh liệt
  2. (энергичный) nhanh nhẹn, lanh lẹn, hiếu động, sôi nổi.
    стремительный человек — [con] người hiếu động, người lanh lẹn, người tràn đầy nghị lực
  3. (пылкий, страстный) hăng say, hăng hái, say mê.

Tham khảo sửa