Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

стрелок

  1. Xạ thủ, xạ viên, người bắn, tay súng, người xạ kích.
    хорощий, отличный стрелок — người thiện xạ, xạ thủ giỏi, tay súng giỏi
    воен. — người lính bộ binh, xạ thủ

Tham khảo sửa