Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

стоймя нареч

  1. (Một cách) Đứng, thẳng đứng.
    стоять стоймя — đứng thẳng
    ставить стоймя — dựng đứng

Tham khảo sửa