стильный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của стильный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stíl'nyj |
khoa học | stil'nyj |
Anh | stilny |
Đức | stilny |
Việt | xtilny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
стильный
Tham khảo sửa
- "стильный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)