стервятник
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của стервятник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stervjátnik |
khoa học | stervjatnik |
Anh | stervyatnik |
Đức | sterwjatnik |
Việt | xterviatnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
стервятник gđ
Tham khảo sửa
- "стервятник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)