Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

стеллаж

  1. (для книг и т. п. ) [cái] giá, tủ ngăn
  2. (для сушки) [cái] giá phơi.
  3. (для вёсел и т. п. ) [cái] giá đỡ, giá, đỡ.

Tham khảo sửa