Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

стекольный

  1. (Thuộc về) Sản xuất thủy tinh, làm kính.
    стекольный завод — nhà máy thủy tinh, nhà máy làm kính
    стекольная промышленность — công nghiệp [sản xuất] thủy tinh

Tham khảo sửa