Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
створчатый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
ств
о
рчатый
(
Vỏ
)
Cánh cửa
,
cánh
(о раковине) [có]
ngao
,
vỏ
ngêu
,
mảnh vỏ
.
ств
о
рчатые
дв
е
ри
— cửa bức bàn, cửa có cánh
Tham khảo
sửa
"
створчатый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)