Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

стая gc

  1. Bầy, đàn; перен. тж. , bọn.
    стая волков — bầy sói, đàn chó sói
    журавливая стая — đàn sếu
    попал в стаяю, лай не лай, а хвостом вилай посл. — đi với bụt mặc áo cà sa, đi với ma mặc áo giấy

Tham khảo sửa