статус-кво
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của статус-кво
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | státuskvo |
khoa học | status-kvo |
Anh | statuskvo |
Đức | statuskwo |
Việt | xtatuxcvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
статус-кво gđ (нескл.)
Tham khảo sửa
- "статус-кво", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)