Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
спёртый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Định nghĩa
sửa
спёртый
прил. разг.
Ngột ngạt
,
khó thở
,
nặng nề
.
здесь
о
чень
спёртый
в
о
здух
— ở đây không khí thật là khó thở (ngột ngạt nặng nề)
Tham khảo
sửa
"
спёртый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)