спотыкаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của спотыкаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spotykát'sja |
khoa học | spotykat'sja |
Anh | spotykatsya |
Đức | spotykatsja |
Việt | xpotycatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
спотыкаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: споткнуться)
Tham khảo sửa
- "спотыкаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)